Máy center hai trụ đứng CNC
|
Kích thước bàn máy
|
3000 mm x 1830 mm
|
Tải trọng bàn máy
|
7500 kg
|
Tốc độ trục chính
|
40 – 4000 vòng/ phút
|
Tốc độ chạy nhanh (X, Y, Z)
|
10000 mm/ phút
|
Công suất độn cơ chính
|
³ 22 KW
|
Trọng tải máy
|
31250 kg
|
|
Máy mài mặt phẳng
|
Kích thước bàn làm việc
|
500x1250 mm
|
Kích thước ngoài lớn nhất của chi tiết
|
500x1250x400mm
|
Khối lượng máy
|
780kg
|
Công suất dòng điện
|
14 KVA
|
|
Máy thử khuôn
|
Công suất dập
|
200 tấn
|
Năng suất ngoài
|
48 tấn
|
Kích thước bàn
|
3000mm x 2000mm
|
Khối lượng khuôn
|
20.000kg
|
Động cơ
|
25 HP
|
|
Máy phay chép hình
|
Kích thước bàn máy
|
1400x610 mm.
|
Tải trọng bàn máy
|
7000 kg
|
Tốc độ trục chính
|
10-3150 vòng/ phút
|
Tốc độ copy hình
|
10-2000 mm/ phút
|
Trọng lượng máy
|
32000 kg
|
|
Máy tiện CNC
|
Đường kính không chống tâm lớn nhất
|
600 mm
|
Đường kính chống tâm lớn nhất
|
500 mm
|
Chiều dài tiện lớn nhất
|
1200 mm
|
Tốc độ trục chính
|
35- 3500 vòng/ phút
|
Số ổ bắt dao
|
12
|
|
Máy xung CNC
|
Thể tích thùng chứa
|
2000 x 1000 x 600 mm
|
Trọng lượng lớn nhất vật làm
|
4500kg
|
Kích thước bàn máy
|
1200 x 750 mm
|
Khoảng chạy X, Y
|
800 x 600 mm
|
Khoảng chạy Z
|
250 mm
|
Độ bóng mặt gia công
|
Ra 0,3 ¸ 0,5 mm
|
Công suất tiêu thụ tối đa
|
12 KVA
|
|
|